Các từ liên quan tới 石川遼 (プロ雀士)
雀士 ジャンし
người chơi mạt chược
川雀 かわすずめ カワスズメ
Mozambique tilapia (tilapiine cichlid fish native to southern Africa, Oreochromis mossambicus)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
孔雀石 くじゃくせき
Khổng tước thạch; malachit (khoáng chất)
プロ中のプロ プロちゅうのプロ
Chuyên gia trong các chuyên gia
遼 りょう
nhà Liêu, Liêu triều, nước Khiết Đan