Các từ liên quan tới 石弐 〜Best of Best〜
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
弐つ ふたつ
hai (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
弐心 にしん ふたごころ
Tính nhị nguyên; sự phản bội; trò hai mặt; sự hai lòng.
hướng hoạt động, phương hướng vận hành
lãi suất giả định
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)