Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本醸造酒 ほんじょうぞうしゅ
rượu sake được ủ
酒造 しゅぞう
sự chưng cất rượu, sự nấu rượu
造酒 ぞうしゅ
làm rượu, ủ rượu
酒石 しゅせき
tartar (as formed during the fermentation of wine, etc.)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
石造 せきぞう
được làm bằng đá
酒造米 しゅぞうまい
gạo nấu rượu