Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酒石
しゅせき
tartar (as formed during the fermentation of wine, etc.)
酒石酸 しゅせきさん
axit tactric (axit hữu cơ có trong nhiều loại cây và nước quả, dùng làm bột nở)
酒石英 しゅせきえい
kem tẩy cao răng
酒石酸塩 しゅせきさんえん
tartrat (là muối hoặc este của hợp chất hữu cơ acid tartaric, một acid dicarboxylic)
酒石酸水素カリウム しゅせきさんすいそカリウム
muối kali ( một trong hai nhóm cacboxyl của axit tartaric.Có công thức phân tử C4H5KO6)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
「TỬU THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích