Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石榴荘駅
石榴 ざくろ
Cây lựu; lựu.
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石榴口 ざくろぐち
low door used in bathouses to prevent the hot water from cooling (Edo period)
石榴ブーム ざくろブーム
tính phổ biến (của) những cây lựu, mà chứa đựng phytoestrogens
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
灰鉄柘榴石 かいてつざくろいし
andradite (là một loài khoáng vật thuộc nhóm ngọc hồng lựu. Nó là một nesosilicat, với công thức Ca₃Fe₂Si₃O₁₂)
鉄礬柘榴石 てつばんざくろいし
almandine (một loài khoáng vật thuộc nhóm garnet)
苦礬柘榴石 くばんざくろいし
dây leo