Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
早稲 わせ
lúa chín sớm; lúa chiêm.
記念大会 きねんたいかい
buổi gặp mặt kỷ niệm
稲田 いなだ
ruộng lúa
巨石記念物 きょせききねんぶつ
cự thạch
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng