Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
典 のり てん
bộ luật
夫 おっと
chồng