石灰
せっかい いしばい「THẠCH HÔI」
☆ Danh từ
Đá vôi
石灰岩
から
塑像
を
彫
るためにくぎを
使
う
Dùng búa đinh để khắc một bức tượng từ đá vôi. .
Vôi
石灰岩
から
塑像
を
彫
るためにくぎを
使
う
Dùng búa đinh để khắc một bức tượng từ đá vôi. .
Vôi tôi
Vữa.

Từ đồng nghĩa của 石灰
noun