石灰石
せっかいせき「THẠCH HÔI THẠCH」
☆ Danh từ
Đá vôi

石灰石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石灰石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石灰 いしばい せっかい
vôi
石灰 せっかい いしばい
đá vôi
石灰窯 いしばいかま
lò vôi.
灰長石 かいちょうせき
anorthit (là thành phần chủ yếu trong fenspat plagiocla. Plagiocla là khoáng vật phổ biến trong vỏ Trái Đất. Công thức của anorthit nguyên chất là CaAl₂Si₂O₈)
燐灰石 りんかいせき
đá apatit
生石灰 せいせっかい
vôi sống