Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石炭酸樹脂 せきたんさんじゅし
phenolic resin
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石炭 せきたん いしずみ
than đá.
炭酸 たんさん タンサン
axít cácbonic, nước có ga
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石炭ガス せきたんがす
khí than
石炭灰 せきたんばい
tro than
石炭層 せきたんそう いしたんそう
tầng than, vỉa than