Các từ liên quan tới 石焼き鍋 (秋田県)
石焼鍋 いしやきなべ
nồi đá nung
秋田県 あきたけん
Akita, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Nhật Bản
鍋焼き なべやき
Một loại lẩu bao gồm thịt, cá, rau, súp miso
焼き鍋 やきなべ
cooking pot (for roasting, broiling, etc.)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
石焼き いしやき
nướng bằng đá nóng
焼き石 やきいし
heated stone
玉子焼き鍋 たまごやきなべ
một loại chảo hình vuông hoặc hình chữ nhật chuyên dụng để chiên trứng cuộn kiểu Nhật