焼き石
やきいし「THIÊU THẠCH」
☆ Danh từ
Heated stone

焼き石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼き石
石焼き いしやき
nướng bằng đá nóng
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
明石焼き あかしやき
viên tròn làm từ trứng, bột mì, v.v., (món ăn địa phương của Akashi)
石焼き芋 いしやきいも
những khoai tây kẹo nướng trong nóng những đá hoặc những đá cuội
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
焼け石 やけいし
đá bị nung nóng
石焼鍋 いしやきなべ
nồi đá nung
石焼ビビンバ いしやきビビンバ
stone-roasted bibimbap, Korean style rice (bibimbap) heated in a stone pot