Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石田孫太郎
孫太郎虫 まごたろうむし
hellgrammite (larva of dobsonfly species Protohermes grandis)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
皇太孫 こうたいそん
eldest grandson of an Emperor in the line of descent
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
太郎月 たろうづき
tháng 1
悪太郎 あくたろう
thằng bé nghịch ngợm, hay quậy phá