Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総務長官 そうむちょうかん
tổng giám đốc
官僚 かんりょう
quan liêu; quan chức
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
総理府総務長官 そうりふそうむちょうかん
chung giám đốc (của) bộ trưởng đầu tiên có văn phòng
官僚的 かんりょうてき
quan liêu
官僚制 かんりょうせい
chế độ quan liêu; thể chế quan liêu
官僚化 かんりょうか
sự quan liêu hoá
官僚臭 かんりょうしゅう
có vẻ quan liêu