Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総理府総務長官
そうりふそうむちょうかん
chung giám đốc (của) bộ trưởng đầu tiên có văn phòng
総務長官 そうむちょうかん
tổng giám đốc
総理府 そうりふ
sửa soạn văn phòng (của) bộ trưởng
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総務会長 そうむかいちょう
giám đốc điều hành
事務総長 じむそうちょう
tổng thư ký.
総務部長 そうむぶちょう
chính (của) ban những quan hệ chung (văn phòng); chính (của) mục(khu vực) thực hiện
総理官邸 そうりかんてい
văn phòng thủ tướng
総務 そうむ
doanh nghiệp chung (những quan hệ); giám đốc; giám đốc; chung phụ tá (ngàn)
Đăng nhập để xem giải thích