Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
造船 ぞうせん
việc đóng thuyền; việc đóng tàu
石造 せきぞう
được làm bằng đá
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
造船所 ぞうせんじょ ぞうせんしょ
xưởng đóng tàu.