Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陶磁器 とうじき
đồ gốm sứ.
陶磁器店 とうじきてん
cửa hàng đồ gốm.
陶磁 とうじ
Đất sét.
陶器 とうき
đồ gốm
陶器商 とうきしょう
cửa hàng gốm sứ.
石鹸皿 せっけんざら せっけんさら
xà phòng - món ăn
磁石 じしゃく じせき
đá nam châm; nam châm
トルコいし トルコ石
ngọc lam.