陶器
とうき「ĐÀO KHÍ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đồ gốm
Đồ sứ
Gốm.
陶器
の
小皿
に
入
れて
天火
で
焼
いた
卵
Cho trứng vào đĩa gốm nhỏ và nướng trong lò
陶器
は
火
で
焼
かれた。
Đồ gốm được nung bằng lửa.
陶器
の
風鈴
を
作
る
Làm một cái chuông gió bằng gốm

Từ đồng nghĩa của 陶器
noun