Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
尾去沢石 おさりざわせき
osarizawaite
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida
尾節 びせつ
telson