石筆
せきひつ「THẠCH BÚT」
☆ Danh từ
Một cái bút chì bằng đá phiến
Bút đá

石筆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石筆
筆石 ふでいし フデイシ
graptolite (extinct Paleozoic era invertebrate)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết