石製
せきせい「THẠCH CHẾ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Làm bằng đá

石製 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石製
石製品 せきせいひん
đồ tạo tác bằng đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
石油製品 せきゆせいひん
sản phẩm dầu mỏ