Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
黒水晶 くろすいしょう
đá thạch anh đen
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
黒石 くろいし
đá đen
藍晶石 らんしょうせき あいあきらせき
đá cyanite
氷晶石 ひょうしょうせき
băng tinh thạch, còn gọi là hexafluoroaluminat natri
尖晶石 せんしょうせき
spinel
重晶石 じゅうしょうせき
barit (một khoáng vật chứa bari sunfat)