藍晶石
らんしょうせき あいあきらせき「LAM TINH THẠCH」
☆ Danh từ
Đá cyanite

藍晶石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 藍晶石
藍閃石 らんせんせき
glaucophan (tên của một khoáng vật và nhóm khóng vật thuộc liên nhóm amphibol natri thuộc silicat mạch đôi, với công thức hóa học Na₂Mg₃Al₂Si₈O₂₂(OH)₂ )
藍方石 らんぽうせき
hauynite (một khoáng chất sunfat tectosilicat với công thức cuối là Na₃CaO₁₂)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
氷晶石 ひょうしょうせき
băng tinh thạch, còn gọi là hexafluoroaluminat natri
尖晶石 せんしょうせき
spinel
重晶石 じゅうしょうせき
barit (một khoáng vật chứa bari sunfat)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.