Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物群落 しょくぶつぐんらく
quần thể thực vật
植物の種 しょくぶつのたね
hạt giống cây cối
植物上皮 しょくぶつじょーひ
biểu bì thực vật
陸上植物 りくじょうしょくぶつ
thực vật có phôi
砂上の楼閣 さじょうのろうかく
nhà xây trên cát, nhà thẻ
植物の生長 しょくぶつのせーちょー
sự phát triển của thực vật
植物の構造 しょくぶつのこーぞー
cấu trúc thực vật
砂上 さじょう
trên cát.