Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
構造物 こうぞうぶつ
công trình
造卵器植物 ぞーらんきしょくぶつ
thực vật có phôi (embryophyta)
海洋構造物 かいようこうぞうぶつ
xa bờ biển, ở ngoài khơi
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
動物の身体構造 どーぶつのしんたいこーぞー
cấu tạo cơ thể của động vật
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物の種 しょくぶつのたね
hạt giống cây cối