Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
藤の花 ふじのはな
Hoa Tử Đằng
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
斉次の元 せいつぎのもと
phần tử thuần nhất
蛇の目の砂 じゃのめのすな
cát rải bên ngoài vòng có chiều rộng khoảng 20 cm
曲線の きょくせんの
curvilinear
ギターの曲 ぎたーのきょく