Các từ liên quan tới 砂時計 (徳永英明の曲)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
砂時計 すなどけい
đồng hồ cát.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
星砂時計 ほしずなどけい
Đồng hồ cát
砂時計ポインタ すなどけいポインタ
con trỏ đồng hồ cát
永徳 えいとく
thời Eitoku (24/2/1381-27/2/1384)
砂時計経済 すなどけいけいざい
nền kinh tế đồng hồ cát
英明 えいめい
thông minh, rất thông minh, rất sáng dạ; sáng suốt; khôn ngoan