Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
砂時計 すなどけい
đồng hồ cát.
星砂時計 ほしずなどけい
Đồng hồ cát
砂時計経済 すなどけいけいざい
nền kinh tế đồng hồ cát
ポインタ ポインター
con trỏ
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
仮ポインタ かりポインタ
con trỏ giả
砂糖計 さとうけい
máy đo lượng đường, thiết bị đo lượng đường