Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
星砂時計 ほしずなどけい
Đồng hồ cát
砂時計 すなどけい
đồng hồ cát.
砂時計ポインタ すなどけいポインタ
con trỏ đồng hồ cát
砂時計経済 すなどけいけいざい
nền kinh tế đồng hồ cát
星雲 せいうん
ngân hà, thiên hà
蟹星雲 かにせいうん
Giải tinh vân (thiên văn học)
星雲説 せいうんせつ
(thiên văn học) thuyết tinh vân