砂糖の水
さとうのみず「SA ĐƯỜNG THỦY」
Nước đường.

砂糖の水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 砂糖の水
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.
砂糖水 さとうみず さとうすい
bọc đường nước
砂糖 さとう
đường
砂糖の衣 さとうのころも
Lớp phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)
アミノとう アミノ糖
đường amin
栄砂糖 えいさとう
đường phèn.
砂糖計 さとうけい
máy đo lượng đường, thiết bị đo lượng đường
砂糖楓 さとうかえで サトウカエデ
cây phong đường