研ぎ澄ます
とぎすます
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Mài giũa, trau chuốt

Bảng chia động từ của 研ぎ澄ます
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 研ぎ澄ます/とぎすますす |
Quá khứ (た) | 研ぎ澄ました |
Phủ định (未然) | 研ぎ澄まさない |
Lịch sự (丁寧) | 研ぎ澄まします |
te (て) | 研ぎ澄まして |
Khả năng (可能) | 研ぎ澄ませる |
Thụ động (受身) | 研ぎ澄まされる |
Sai khiến (使役) | 研ぎ澄まさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 研ぎ澄ます |
Điều kiện (条件) | 研ぎ澄ませば |
Mệnh lệnh (命令) | 研ぎ澄ませ |
Ý chí (意向) | 研ぎ澄まそう |
Cấm chỉ(禁止) | 研ぎ澄ますな |
研ぎ澄ます được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 研ぎ澄ます
澄ます すます
làm sạch; làm trong sạch; lọc
研ぎ とぎ
đánh bóng; nghiền; mài; mài sắc; người làm nghề mài, đánh bóng (gươm đao, gương; kính...)
見澄ます みすます
để quan sát cẩn thận; để làm chắc chắn
研ぎ石 とぎいし
đá mài.
爪研ぎ つめとぎ
mài móng vuốt (mèo)
研ぎ器 とぎき
dụng cụ mài, cái gọt
研ぎ物 とぎもの
sự mài sắc
研ぎ師 とぎし
người mài (dao); thợ làm bóng (gương).