Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
包丁研ぎ器 ほうちょうとぎき
đồ mài dao
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
研ぎ とぎ
đánh bóng; nghiền; mài; mài sắc; người làm nghề mài, đánh bóng (gươm đao, gương; kính...)
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
研ぎ石 とぎいし
đá mài.
爪研ぎ つめとぎ
mài móng vuốt (mèo)
研ぎ物 とぎもの
sự mài sắc
研ぎ師 とぎし
người mài (dao); thợ làm bóng (gương).