研磨材料
けんまざいりょう「NGHIÊN MA TÀI LIÊU」
☆ Danh từ
Vật liệu mài
研磨材料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 研磨材料
研磨材 けんまざい
vật liệu mài
ディスク研磨材 ディスクけんまざい
vật liệu mài đĩa
研究材料 けんきゅうざいりょう
tài liệu nghiên cứu
ブラストマシン用研磨材 ブラストマシンようけんまざい
vật liệu mài mòn cho máy phun cát
研磨材付シート けんまざいつきシート
tấm có màng mài
研磨 けんま
sự mài; giũa cho bóng lên; đánh bóng
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
ちーくざい チーク材
gỗ lim.