砕けた
くだけた「TOÁI」
☆ Động từ
Dễ dàng, đơn giản (ví dụ: giải thích, mô tả)
Lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần, thân thiện

砕けた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 砕けた
砕けた
くだけた
dễ dàng, đơn giản (ví dụ: giải thích, mô tả)
砕く
くだく
đánh tan
砕ける
くだける
bị vỡ
Các từ liên quan tới 砕けた
腰が砕ける こしがくだける
công việc gián đoạn giữa chừng vì lí do sức khỏe
砕けた態度 くだけたたいど
thái độ thân thiện; thái độ thân tình.
砕けた文章 くだけたぶんしょう
rõ ràng (không hình thức) viết
噛砕く かみくだく
nhai, gặm, nghiến
かみ砕く かみくだく
đơn giản hóa;
打ち砕く うちくだく ぶちくだく
đập bể.
噛み砕く かみくだく
nhai; nhai nhát; cắn nát; đơn giản hóa; giải thích rõ ràng
磨り砕く すりくだく
Nghiền cái gì đó ra