噛み砕く
かみくだく「GIẢO TOÁI」
Nhai; nhai nhát; cắn nát;
đơn giản hóa; giải thích rõ ràng

Từ đồng nghĩa của 噛み砕く
verb
噛み砕く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 噛み砕く
噛砕く かみくだく
nhai, gặm, nghiến
噛み付く かみつく かみつくする
cãi gay gắt; nói gay gắt; cãi như chém trả
かみ砕く かみくだく
đơn giản hóa;
骨噛み ほねかみ
nghi thức sau tang lễ, những người thân ruột thịt quây quần bên bộ hài cốt và ăn uống
甘噛み あまがみ あまかみ
sự cắn yêu
噛みタバコ かみタバコ かみたばこ
nhai thuốc lá
歯噛み はがみ
mài răng; nghiến răng kèn kẹt
噛み傷 かみきず
vết cắn