Các từ liên quan tới 砥石山 (北海道)
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
砥石 といし
Đá mài
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
丸砥石 まるといし
đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
オフセット砥石 オフセットといし
đá cắt kim loại
フレキシブル砥石 フレキシブルといし
đá mài linh hoạt
ダイヤモンド砥石 ダイヤモンドといし
đá mài kim cương
セラミック砥石 セラミックといし
đá mài gốm (ceramic grinding stone)