Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 砲丸投
砲丸投げ ほうがんなげ
viên đạn được đặt
砲丸 ほうがん
bóc vỏ; bắn; quả bóng đại bác
丸投げ まるなげ
phó mặc, giao phó toàn bộ
電磁投射砲 でんじとうしゃほう
thuật ngữ chung cho các loại vũ khí sử dụng lực điện từ để bắn đạn đại bác
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
砲 ほう
súng thần công; pháo.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸丸と まるまると
đoàn