Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砲丸投げ
ほうがんなげ
viên đạn được đặt
丸投げ まるなげ
phó mặc, giao phó toàn bộ
砲丸 ほうがん
bóc vỏ; bắn; quả bóng đại bác
投げ なげ
Cú ném; cú quật
電磁投射砲 でんじとうしゃほう
thuật ngữ chung cho các loại vũ khí sử dụng lực điện từ để bắn đạn đại bác
ナイフ投げ ナイフなげ
sự ném dao
女投げ おんななげ
ẻo lả ( như con gái )
投げ荷 なげに
Hàng hóa vứt xuống biển cho tàu nhẹ bớt khi gặp nạn
裏投げ うらなげ
một chiêu thức ném trong judo
「PHÁO HOÀN ĐẦU」
Đăng nhập để xem giải thích