Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄砲座 てっぽうざ てつほうざ
phường hội gunmakers
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
砲 ほう
súng thần công; pháo.
キャノン砲 キャノンほう
súng thần công
砲熕 ほうこう
pháo binh
砲列 ほうれつ
nguồn pin
弩砲 どほう
máy ném đá
砲身 ほうしん
bắn thùng