Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄砲 てっぽう
cây cột dùng luyện tập trong đấu vật
砲座 ほうざ
nền tảng súng
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
鉄砲魚 てっぽううお テッポウウオ
cá mang rổ
鉄砲虫 てっぽうむし
sâu súng
鉄砲弾 てっぽうだま
đạn pháo sắt.
豆鉄砲 まめでっぽう
ống xì thổi hột đậu
紙鉄砲 かみでっぽう
súng trẻ con chơi, súng tồi