破体
はたい「PHÁ THỂ」
☆ Danh từ
In calligraphy, an abbreviated or mistaken form of a character, or a work written in more than one calligraphic style

破体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 破体
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
破 は
rách
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
破毀 はき
đảo ngược (sự phán xử nguyên bản)
破砕 はさい
làm tan nát, làm liểng xiểng