破壊読み出し
はかいよみだし
☆ Danh từ
Đọc phá hủy

破壊読み出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 破壊読み出し
破壊的読み取り はかいてきよみとり
đọc phá hủy
破壊読取り はかいよみとり
đọc phá hủy
読み出し よみだし
đọc ra
破壊 はかい
sự phá hoại
読み破る よみやぶる
để đọc xuyên qua (lối đi khó hoặc (quyển) sách dài (lâu) đặc biệt)
非破壊読取り ひはかいよみとり
sự đọc không hủy
読破 どくは
đọc xong một quyển sách
読み出す よみだす
đọc (ví dụ: dữ liệu từ máy tính hoặc quy trình); truy xuất