読み破る
よみやぶる「ĐỘC PHÁ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Để đọc xuyên qua (lối đi khó hoặc (quyển) sách dài (lâu) đặc biệt)

Bảng chia động từ của 読み破る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 読み破る/よみやぶるる |
Quá khứ (た) | 読み破った |
Phủ định (未然) | 読み破らない |
Lịch sự (丁寧) | 読み破ります |
te (て) | 読み破って |
Khả năng (可能) | 読み破れる |
Thụ động (受身) | 読み破られる |
Sai khiến (使役) | 読み破らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 読み破られる |
Điều kiện (条件) | 読み破れば |
Mệnh lệnh (命令) | 読み破れ |
Ý chí (意向) | 読み破ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 読み破るな |