呪術的思考 じゅじゅつてきしこう
suy nghĩ kỳ diệu
生産的思考 せいさんてきしこう
tư duy hiệu quả
批判的思考 ひはんてきしこう
tư duy phê phán
思考 しこう
sự suy nghĩ; sự trăn trở.
プラス思考 プラスしこう
suy nghĩ tích cực
マイナス思考 マイナスしこう
bi quan, suy nghĩ tiêu cực
思考力 しこうりょく
khả năng suy nghĩ, năng lực suy nghĩ