破邪顕正
はじゃけんしょう「PHÁ TÀ HIỂN CHÁNH」
☆ Danh từ
Truyền bá điều tốt đẹp
(phật giáo) phá bỏ tà đạo
Truyền bá chính đạo; phá bỏ điều tội lỗi xấu xa

破邪顕正 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 破邪顕正
破邪 はじゃ
tội lỗi
正邪 せいじゃ
đúng sai, phải trái, chính tà
顕正 けんしょう けんせい けんせい、けんしょう
tiết lộ hoặc chứng minh sự thật (Thuật ngữ Phật giáo)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
邪正一如 じゃしょういちにょ
sai và đúng chỉ là hai mặt của cùng một đồng tiền
正邪善悪 せいじゃぜんあく
đúng và sai
正邪曲直 せいじゃきょくちょく
đúng và sai