Kết quả tra cứu 破邪顕正
Các từ liên quan tới 破邪顕正
破邪顕正
はじゃけんしょう
「PHÁ TÀ HIỂN CHÁNH」
☆ Danh từ
◆ Truyền bá điều tốt đẹp
◆ (phật giáo) phá bỏ tà đạo
◆ Truyền bá chính đạo; phá bỏ điều tội lỗi xấu xa

Đăng nhập để xem giải thích
はじゃけんしょう
「PHÁ TÀ HIỂN CHÁNH」
Đăng nhập để xem giải thích