破風
はふ「PHÁ PHONG」
(kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đầu hồi (nhà)

破風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 破風
破風板 はふいた
phần diềm đầu hồi (che xà gồ và dầm)
唐破風 からはふ
đầu hồi uốn cong kiểu Trung Hoa
破傷風 はしょうふう
bệnh uốn ván
破傷風菌 はしょうふうきん
Clostridium tetani (tetanus bacillus)
破傷風トキソイド はしょうふうトキソイド
tetanus toxoid
ジフテリア-破傷風ワクチン ジフテリア-はしょーふーワクチン
vắc xin ngừa bạch hầu-uốn ván
破傷風毒素 はしょーふーどくそ
độc tố uốn ván
破傷風抗毒素 はしょうふうこうどくそ
kháng độc tố uốn ván