硝煙反応
しょうえんはんおう「TIÊU YÊN PHẢN ỨNG」
☆ Danh từ
Phản ứng thuốc súng
警察
は
容疑者
の
手
に
硝煙反応
の
検査
を
行
った。
Cảnh sát đã tiến hành kiểm tra phản ứng thuốc súng trên tay của nghi phạm.

硝煙反応 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硝煙反応
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
煙硝 えんしょう
thuốc súng
硝煙 しょうえん
khói thuốc súng.
硝煙弾雨 しょうえんだんう
mưa thuốc súng
反応 はんおう はんのう
sự phản ứng
反応 はんのう はんおう
cảm ứng
るーるいはん ルール違反
phản đối.
ワッセルマン反応 ワッセルマンはんのう
xét nghiệm Wassermann (hoặc phản ứng Wassermann là xét nghiệm kháng thể đối với bệnh giang mai, được đặt theo tên của nhà vi khuẩn học August Paul von Wassermann, dựa trên sự cố định bổ sung)