煙硝
えんしょう「YÊN TIÊU」
☆ Danh từ
Thuốc súng

煙硝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煙硝
硝煙 しょうえん
khói thuốc súng.
硝煙弾雨 しょうえんだんう
mưa thuốc súng
硝煙反応 しょうえんはんおう
phản ứng thuốc súng
thuốc súng; nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và làm thuốc chữa bệnh)
硝化 しょうか
sự nitrat hoá
硝酸 しょうさん
(hoá học) axít nitric
硝薬 しょうやく
thuốc súng
硝石 しょうせき
diêm tiêu; nitrat.