硫化
Sự cho ngấm lưu huỳnh; sự xông lưu huỳnh

Bảng chia động từ của 硫化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 硫化する/りゅうかする |
Quá khứ (た) | 硫化した |
Phủ định (未然) | 硫化しない |
Lịch sự (丁寧) | 硫化します |
te (て) | 硫化して |
Khả năng (可能) | 硫化できる |
Thụ động (受身) | 硫化される |
Sai khiến (使役) | 硫化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 硫化すられる |
Điều kiện (条件) | 硫化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 硫化しろ |
Ý chí (意向) | 硫化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 硫化するな |
硫化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硫化
硫化アンモニウム りゅうかアンモニウム
amoni sunfua (công thức hóa học là (NH4)2S)
硫化アンチモン りゅうかアンチモン
antimon trisulfide (là một hợp chất vô cơ được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng tinh thể stibnit và khoáng chất có màu đỏ vô định hình được gọi là metastibnite)
硫化カドミウム りゅうかカドミウム
cadmi(II) sulfide (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học được quy định là CdS)
硫化鉄 りゅうかてつ
sắt (II, III) sunfua (là một hợp chất hóa học màu xanh đen của sắt và lưu huỳnh có công thức Fe₃S₄ hoặc FeS · Fe₂S₃, tương tự như sắt (II, III) oxit)
硫化物 りゅうかぶつ
(hoá học) Sunfua (hợp chất của lưu huỳnh và một nguyên tố khác, gốc hoá học khác)
硫化銅 りゅうかどう
đồng sunfua (mô tả một họ hợp chất hóa học và khoáng chất có công thức CuₓSy)
硫化水銀 りゅうかすいぎん
thủy ngân sunfua
硫化鉄鉱 りゅうかてっこう
quặng sắt sunfua