硫化アンモニウム
りゅうかアンモニウム
☆ Danh từ
Amoni sunfua (công thức hóa học là (NH4)2S)

硫化アンモニウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硫化アンモニウム
硫酸アンモニウム りゅうさんアンモニウム
ammonium sulfate
塩化アンモニウム えんかアンモニウム
muối amoni
硫化 りゅうか
sự cho ngấm lưu huỳnh; sự xông lưu huỳnh
水酸化アンモニウム みずさんかアンモニウム
dung dịch amoniac
硫化アンチモン りゅうかアンチモン
antimon trisulfide (là một hợp chất vô cơ được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng tinh thể stibnit và khoáng chất có màu đỏ vô định hình được gọi là metastibnite)
硫化カドミウム りゅうかカドミウム
cadmi(II) sulfide (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học được quy định là CdS)
硫酸化 りゅうさんか
sulfat hóa
硫化鉄 りゅうかてつ
sắt (II, III) sunfua (là một hợp chất hóa học màu xanh đen của sắt và lưu huỳnh có công thức Fe₃S₄ hoặc FeS · Fe₂S₃, tương tự như sắt (II, III) oxit)